Có 2 kết quả:

棱鏡 lăng kính稜鏡 lăng kính

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm kính có góc cạnh.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm kính nhiều mặt, nhiều cạnh ( Prisme ).

Bình luận 0